Có 2 kết quả:
机灵鬼 jī líng guǐ ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˇ • 機靈鬼 jī líng guǐ ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(jocularly) clever and quick-witted person
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(jocularly) clever and quick-witted person
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh